Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 12 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Gateshead
Yeovil Town
Gateshead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Gateshead
Yeovil Town
Gateshead
Yeovil Town
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Yeovil Town
Gateshead
Yeovil Town
Gateshead
|
20 | 20 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Yeovil Town
Gateshead
Yeovil Town
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Gateshead
Yeovil Town
Gateshead
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yeovil Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Braintree Town
Yeovil Town
Braintree Town
Yeovil Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Brackley Town
Yeovil Town
Brackley Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Yeovil Town
Forest Green Rovers
Yeovil Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Hartlepool United FC
Yeovil Town
Hartlepool United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Weston Super Mare
Yeovil Town
Weston Super Mare
Yeovil Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Yeovil Town
Bath City
Yeovil Town
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Yeovil Town
Bristol Rovers
Yeovil Town
Bristol Rovers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Yeovil Town
Cardiff City
Yeovil Town
Cardiff City
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sherborne Town
Yeovil Town
Sherborne Town
Yeovil Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Yeovil Town
Exmouth Town
Yeovil Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Yeovil Town
Aldershot Town
Yeovil Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Sutton United
Yeovil Town
Sutton United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Yeovil Town
Eastleigh
Yeovil Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Forest Green Rovers
Yeovil Town
Forest Green Rovers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Oldham Athletic AFC
Yeovil Town
Oldham Athletic AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Altrincham
Yeovil Town
Altrincham
Yeovil Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
AFC Fylde
Yeovil Town
AFC Fylde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Yeovil Town
Solihull Moors
Yeovil Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
York City
Yeovil Town
York City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Gateshead
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Gateshead
Rochdale
Gateshead
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Gateshead
Eastleigh
Gateshead
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENL Cup
|
Gateshead
U21 Newcastle
Gateshead
U21 Newcastle
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Southend United
Gateshead
Southend United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Darlington
Gateshead
Darlington
Gateshead
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Gateshead
Spennymoor Town
Gateshead
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dunston UTS
Gateshead
Dunston UTS
Gateshead
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Blyth Spartans
Gateshead
Blyth Spartans
Gateshead
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Gateshead
Doncaster Rovers
Gateshead
Doncaster Rovers
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
INT CF
|
Gateshead(N)
U21 Sunderland
Gateshead(N)
U21 Sunderland
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hebburn Town
Gateshead
Hebburn Town
Gateshead
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Southend United
Gateshead
Southend United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Boston United
Gateshead
Boston United
Gateshead
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Gateshead
Hartlepool United FC
Gateshead
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
York City
Gateshead
York City
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Gateshead
Forest Green Rovers
Gateshead
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Dagenham and Redbridge
Gateshead
Dagenham and Redbridge
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Gateshead
Barnet
Gateshead
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 22
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
1 | 5 | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Yeovil Town |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Halifax Town
Yeovil Town
|
5 Ngày |
ENG Conf
|
Solihull Moors
Yeovil Town
|
8 Ngày |
ENG Conf
|
Yeovil Town
York City
|
12 Ngày |
Gateshead |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Gateshead
Aldershot Town
|
5 Ngày |
ENG Conf
|
Gateshead
Altrincham
|
9 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Gateshead
|
12 Ngày |