Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 23 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Alfreton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Alfreton Town
Macclesfield Town
Alfreton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
South Shields
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Darlington
Alfreton Town
Darlington
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Bedford Town
Alfreton Town
Bedford Town
Alfreton Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
U21 Stoke City
Alfreton Town
U21 Stoke City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Chesterfield
Alfreton Town
Chesterfield
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Doncaster Rovers
Alfreton Town
Doncaster Rovers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT CF
|
Alfreton Town
Notts County
Alfreton Town
Notts County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Peterborough Sports
Alfreton Town
Peterborough Sports
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Leamington
Alfreton Town
Leamington
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Alfreton Town
Chorley
Alfreton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Darlington
Alfreton Town
Darlington
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Scunthorpe United
Alfreton Town
Scunthorpe United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Marine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Bedford Town
Marine
Bedford Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Marine
Merthyr Town
Marine
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
Marine
Buxton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Marine
South Shields
Marine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ashton United
Marine
Ashton United
Marine
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Marine
York City
Marine
York City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vauxhall Motors
Marine
Vauxhall Motors
Marine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Marine
Morecambe
Marine
Morecambe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Marine
Colwyn Bay
Marine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Marine
South Shields
Marine
South Shields
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Marine
Chester FC
Marine
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Marine
Chorley
Marine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Marine
Scarborough
Marine
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
Marine
Peterborough Sports
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Marine
Needham Market
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Alfreton Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
|
12 Ngày |
Marine |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Darlington
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
|
12 Ngày |