



2
3
Hết
2 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-N PR
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buxton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
AFC Telford United
Buxton FC
AFC Telford United
Buxton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
Hereford
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
Marine
Buxton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Radcliffe Borough
Buxton FC
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Buxton FC
U21 Manchester City
Buxton FC
U21 Manchester City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Matlock Town
Buxton FC
Matlock Town
Buxton FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Buxton FC
Barnsley
Buxton FC
Barnsley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kidderminster
Buxton FC
Kidderminster
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Buxton FC
Needham Market
Buxton FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kings Lynn
Buxton FC
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Buxton FC
Brackley Town
Buxton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Spennymoor Town
Buxton FC
Spennymoor Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Buxton FC
Oxford City
Buxton FC
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Scunthorpe United
Buxton FC
Scunthorpe United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Curzon Ashton FC
Needham Market
Curzon Ashton FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 7
-
2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 70%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Buxton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Buxton FC
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Buxton FC
Oxford City
|
12 Ngày |
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kidderminster
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Bedford Town
Curzon Ashton FC
|
12 Ngày |