Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Chester FC
Oxford City
Chester FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
|
3
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Chester FC
Oxford City
Chester FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
|
3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chester FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Peterborough Sports
Chester FC
Peterborough Sports
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chester FC
Carlisle
Chester FC
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
Glentoran FC
Chester FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Runcorn Linnets
Chester FC
Runcorn Linnets
Chester FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bury
Chester FC
Bury
Chester FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kidderminster
Chester FC
Kidderminster
Chester FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Buxton FC
Chester FC
Buxton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Marine
Chester FC
Marine
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Darlington
Chester FC
Darlington
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chester FC
Hereford
Chester FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Oxford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Oxford City
Kidderminster
Oxford City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
Oxford City
Macclesfield Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Chesham United
Oxford City
Chesham United
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Oxford City
U21 Charlton Athletic
Oxford City
U21 Charlton Athletic
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Oxford City
Farsley Celtic
Oxford City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Warrington Town AFC
Oxford City
Warrington Town AFC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Oxford City
South Shields
Oxford City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1
H
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Chester FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Worksop Town
Chester FC
|
5 Ngày |
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
|
12 Ngày |
Oxford City |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Buxton FC
Oxford City
|
12 Ngày |