Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG-N PR
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chorley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Chorley
Darlington
Chorley
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Man City XI
Chorley
Man City XI
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Chorley
Atherton Collieries
Chorley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rochdale
Chorley
Rochdale
Chorley
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Preston North End
Chorley
Preston North End
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Chorley
Longridge Town FC
Chorley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chorley
Scunthorpe United
Chorley
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Marine
Chorley
Marine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Spennymoor Town
Chorley
Spennymoor Town
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Kings Lynn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Darlington
Kings Lynn
Darlington
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Telford United
Kings Lynn
AFC Telford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Kings Lynn
Spalding United
Kings Lynn
Spalding United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Kings Lynn
Ebbsfleet United
Kings Lynn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kings Lynn
Peterborough United
Kings Lynn
Peterborough United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Kings Lynn
Needham Market
Kings Lynn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scunthorpe United
Kings Lynn
Scunthorpe United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Kings Lynn
Farsley Celtic
Kings Lynn
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Kings Lynn
Leamington
Kings Lynn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Kings Lynn
Buxton FC
Kings Lynn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Brackley Town
Kings Lynn
Brackley Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
South Shields
Kings Lynn
South Shields
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Chorley |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
AFC Telford United
|
12 Ngày |
Kings Lynn |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Kings Lynn
Kidderminster
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
|
12 Ngày |