Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Merthyr Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Marine
Merthyr Town
Marine
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Merthyr Town
Peterborough Sports
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
02 | 34 | 02 | 34 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Cardiff City
Merthyr Town
U21 Cardiff City
|
22 | 46 | 22 | 46 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
U21 Swansea City
Merthyr Town
U21 Swansea City
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Llanelli
Merthyr Town
Llanelli
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Taffs Well
Merthyr Town
Taffs Well
Merthyr Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
AFC Llwydcoed
Merthyr Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Merthyr Town
Penybont FC
Merthyr Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Merthyr Town
Basingstoke Town
Merthyr Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Merthyr Town
Sholing FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Poole Town
Merthyr Town
Poole Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Merthyr Town
Hanwell Town
Merthyr Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Merthyr Town
Winchester City
Merthyr Town
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Chertsey Town
Merthyr Town
Chertsey Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Scarborough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough(N)
Peterborough Sports
Scarborough(N)
Peterborough Sports
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
AFC Fylde
Scarborough
AFC Fylde
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Scarborough
Kidderminster
Scarborough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Scarborough
Cleethorpes Town
Scarborough
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Ossett United
Scarborough
Ossett United
Scarborough
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bridlington Town
Scarborough
Bridlington Town
Scarborough
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Pickering Town
Scarborough
Pickering Town
Scarborough
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Selby Town
Scarborough
Selby Town
Scarborough
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Scarborough
Peterborough Sports
Scarborough
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Darlington
Scarborough
Darlington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Marine
Scarborough
Marine
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Scarborough
Brackley Town
Scarborough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
Southport FC
Scarborough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Hereford
Scarborough
Hereford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Needham Market
Scarborough
Needham Market
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 28
-
3 Trung bình ghi bàn 2.8
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Merthyr Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Macclesfield Town
Merthyr Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Merthyr Town
Worksop Town
|
12 Ngày |
Scarborough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
|
12 Ngày |