



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 19 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 21 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 23 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Radcliffe Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Worksop Town
Radcliffe Borough
Worksop Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Radcliffe Borough
Buxton FC
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Bayi AFC
Radcliffe Borough
Bayi AFC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Halifax Town
Radcliffe Borough
Halifax Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Avro FC
Radcliffe Borough
Avro FC
Radcliffe Borough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Scunthorpe United
Radcliffe Borough
Scunthorpe United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Brackley Town
Radcliffe Borough
Brackley Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Radcliffe Borough
Warrington Town AFC
Radcliffe Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Darlington
Radcliffe Borough
Darlington
Radcliffe Borough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Hereford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
Hereford
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Malvern Town
Hereford
Malvern Town
Hereford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG CN
|
Hereford
Scunthorpe United
Hereford
Scunthorpe United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Hereford
Kidderminster
Hereford
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Chester FC
Hereford
Chester FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Hereford
Farsley Celtic
Hereford
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Hereford
Scarborough
Hereford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Darlington
Hereford
Darlington
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Hereford
Marine
Hereford
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Radcliffe Borough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
|
5 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Radcliffe Borough
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
|
12 Ngày |
Hereford |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
Bedford Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Darlington
Hereford
|
12 Ngày |