Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Worksop Town
Southport FC
Worksop Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Bedford Town
Southport FC
Bedford Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Southport FC
Crewe Alexandra
Southport FC
Crewe Alexandra
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bootle
Southport FC
Bootle
Southport FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Southport FC
South Shields
Southport FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
Scunthorpe United
Southport FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
Southport FC
Scarborough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC Fylde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Kidderminster
AFC Fylde
Kidderminster
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Darlington
AFC Fylde
Darlington
AFC Fylde
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
AFC Fylde
Scarborough
AFC Fylde
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lancaster City
AFC Fylde
Lancaster City
AFC Fylde
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
AFC Fylde
Morecambe
AFC Fylde
Morecambe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
|
|
INT CF
|
AFC Fylde
Carlisle
AFC Fylde
Carlisle
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 3 4 | 24 | 3 4 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Barnet
AFC Fylde
Barnet
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
AFC Fylde
Tamworth
AFC Fylde
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
AFC Fylde
Rochdale
AFC Fylde
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Halifax Town
AFC Fylde
Halifax Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
AFC Fylde
Woking
AFC Fylde
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
York City
AFC Fylde
York City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
AFC Fylde
Aldershot Town
AFC Fylde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
AFC Fylde
Yeovil Town
AFC Fylde
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Forest Green Rovers
AFC Fylde
Forest Green Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Sutton United
AFC Fylde
Sutton United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
AFC Fylde
Ebbsfleet United
AFC Fylde
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
South Shields
|
12 Ngày |
AFC Fylde |
||
---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Bedford Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Peterborough Sports
AFC Fylde
|
12 Ngày |