



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 6 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 17 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Spennymoor Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Spennymoor Town
New York City FC
Spennymoor Town
New York City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Gateshead
Spennymoor Town
Gateshead
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Scunthorpe United
Spennymoor Town
Scunthorpe United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hebburn Town
Spennymoor Town
Hebburn Town
Spennymoor Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Spennymoor Town
Stockport U21
Spennymoor Town
Stockport U21
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Bishop Auckland
Spennymoor Town
Bishop Auckland
Spennymoor Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ENG FAT
|
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
Aldershot Town(N)
Spennymoor Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Spennymoor Town
South Shields
Spennymoor Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Spennymoor Town
Scunthorpe United
Spennymoor Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAT
|
Rochdale
Spennymoor Town
Rochdale
Spennymoor Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Spennymoor Town
Chorley
Spennymoor Town
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Macclesfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Alfreton Town
Macclesfield Town
Alfreton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
Oxford City
Macclesfield Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Worksop Town
Macclesfield Town
Worksop Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Macclesfield Town
U21 Manchester City
Macclesfield Town
U21 Manchester City
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Macclesfield Town
The New Saints
Macclesfield Town
The New Saints
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
Macclesfield Town
Connahs Quay Nomads FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Halifax Town
Macclesfield Town
Halifax Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
U21 Manchester United
Macclesfield Town
U21 Manchester United
Macclesfield Town
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Newcastle Town FC
Macclesfield Town
Newcastle Town FC
Macclesfield Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Mansfield Town
Macclesfield Town
Mansfield Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Whitby Town
Macclesfield Town
Whitby Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Macclesfield Town
Leek Town
Macclesfield Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Ilkeston FC
Macclesfield Town
Ilkeston FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Macclesfield Town
Guiseley
Macclesfield Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Workington
Macclesfield Town
Workington
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Macclesfield Town
Blyth Spartans
Macclesfield Town
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Bamber Bridge
Macclesfield Town
Bamber Bridge
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Macclesfield Town
Morpeth Town
Macclesfield Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Matlock Town
Macclesfield Town
Matlock Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Spennymoor Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
AFC Telford United
Spennymoor Town
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Worksop Town
Spennymoor Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Leamington
|
12 Ngày |
Macclesfield Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Darlington
|
5 Ngày |
ENG CN
|
Macclesfield Town
Merthyr Town
|
8 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Macclesfield Town
|
12 Ngày |