Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 23 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chippenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chippenham Town
Ebbsfleet United
Chippenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT CF
|
Frome Town
Chippenham Town
Frome Town
Chippenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
04 | 15 | 04 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Yeovil Town
Chippenham Town
Yeovil Town
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chippenham Town
Bristol Rovers
Chippenham Town
Bristol Rovers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weston Super Mare
Chippenham Town
Weston Super Mare
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Weymouth
Chippenham Town
Weymouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chippenham Town
Maidstone United
Chippenham Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Truro City
Chippenham Town
Truro City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Worthing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Worthing
Farnborough Town
Worthing
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Worthing
Braintree Town
Worthing
Braintree Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hastings United
Worthing
Hastings United
Worthing
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Worthing
Havant and Waterlooville
Worthing
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Worthing
U21 West Ham United
Worthing
U21 West Ham United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
Worthing
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Dorking Wanderers
Worthing
Dorking Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Worthing
Eastbourne Borough
Worthing
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Worthing
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Truro City
Worthing
Truro City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Hampton Richmond
Worthing
Hampton Richmond
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Worthing
AFC Hornchurch
Worthing
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Worthing
Welling United
Worthing
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Hemel Hempstead Town
Worthing
Hemel Hempstead Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Chippenham Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Chippenham Town
Hampton Richmond
|
12 Ngày |
Worthing |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Worthing
|
12 Ngày |