



4
1
Hết
4 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
11 | 11 | 13 | 13 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG FAT
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dorking Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Aldershot Town
Dorking Wanderers
Aldershot Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Leatherhead
Dorking Wanderers
Leatherhead
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Dorking Wanderers
Boreham Wood
Dorking Wanderers
|
10 | 43 | 10 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chesham United
Dorking Wanderers
Chesham United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Dorking Wanderers
Worthing
Dorking Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
40 | 42 | 40 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Dorking Wanderers
St Albans City
Dorking Wanderers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Eastbourne Borough
Dorking Wanderers
Eastbourne Borough
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Dorking Wanderers
Boreham Wood
Dorking Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Torquay United
Dorking Wanderers
Torquay United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Dorking Wanderers
Maidstone United
Dorking Wanderers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Dorking Wanderers
Enfield Town
Dorking Wanderers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tonbridge Angels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Chesham United
Tonbridge Angels
Chesham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Tonbridge Angels
Dagenham and Redbridge
Tonbridge Angels
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Totton
Tonbridge Angels
AFC Totton
Tonbridge Angels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
Tonbridge Angels
Slough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Kingstonian
Tonbridge Angels
Kingstonian
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Lewes
Tonbridge Angels
Lewes
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bromley
Tonbridge Angels
Bromley
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Leatherhead
Tonbridge Angels
Leatherhead
Tonbridge Angels
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Beckenham Town
Tonbridge Angels
Beckenham Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Margate
Tonbridge Angels
Margate
Tonbridge Angels
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Boreham Wood
Tonbridge Angels
Boreham Wood
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Tonbridge Angels
Maidstone United
Tonbridge Angels
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
AFC Hornchurch
Tonbridge Angels
AFC Hornchurch
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Tonbridge Angels
Weston Super Mare
Tonbridge Angels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Farnborough Town
Tonbridge Angels
Farnborough Town
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Chelmsford City
Tonbridge Angels
Chelmsford City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Dorking Wanderers |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
|
5 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
AFC Totton
|
12 Ngày |
Tonbridge Angels |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Farnborough Town
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Enfield Town
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
12 Ngày |