



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 24 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
03 | 03 | 15 | 15 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eastbourne Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Dover Athletic
Eastbourne Borough
Dover Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Eastbourne Borough
Farnborough Town
Eastbourne Borough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
|
12 | 12 | 12 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Kingstonian
Eastbourne Borough
Kingstonian
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Aldershot Town
Eastbourne Borough
Aldershot Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Maidstone United
Eastbourne Borough
Maidstone United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weston Super Mare
Eastbourne Borough
Weston Super Mare
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Worthing
Eastbourne Borough
Worthing
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Eastbourne Borough
St Albans City
Eastbourne Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Weymouth
Eastbourne Borough
Weymouth
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Eastbourne Borough
Dorking Wanderers
Eastbourne Borough
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Farnborough Town
Eastbourne Borough
Farnborough Town
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Aveley
Eastbourne Borough
Aveley
Eastbourne Borough
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Chippenham Town
Eastbourne Borough
Chippenham Town
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Slough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Ebbsfleet United
Slough Town
Ebbsfleet United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
Tonbridge Angels
Slough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Slough Town
Southend United
Slough Town
Southend United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Slough Town
Flackwell Heath
Slough Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
Southall FC
Slough Town
Southall FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Boreham Wood
Slough Town
Boreham Wood
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Aveley
Slough Town
Aveley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Weymouth
Slough Town
Weymouth
Slough Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Eastbourne Borough |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Totton
Eastbourne Borough
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Horsham
Eastbourne Borough
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Hemel Hempstead Town
|
12 Ngày |
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
|
12 Ngày |