Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 12 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Enfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Maidenhead United
Enfield Town
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Enfield Town
Torquay United
Enfield Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Enfield Town
U21 Arsenal
Enfield Town
U21 Arsenal
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Enfield Town
Braintree Town
Enfield Town
Braintree Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Walthamstow
Enfield Town
Walthamstow
Enfield Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
Worthing
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Enfield Town
Boreham Wood
Enfield Town
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
St Albans City
Enfield Town
St Albans City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Enfield Town
Chelmsford City
Enfield Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Enfield Town
Hemel Hempstead Town
Enfield Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Truro City
Enfield Town
Truro City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Enfield Town
Hampton Richmond
Enfield Town
Hampton Richmond
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Enfield Town
Salisbury FC
Enfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Dorking Wanderers
Enfield Town
Dorking Wanderers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC Totton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
AFC Totton
Maidstone United
AFC Totton
Maidstone United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
AFC Totton
Torquay United
AFC Totton
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Totton
Tonbridge Angels
AFC Totton
Tonbridge Angels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Dover Athletic
AFC Totton
Dover Athletic
AFC Totton
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Totton
Aldershot Town
AFC Totton
Aldershot Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
Weymouth
AFC Totton
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
U21 Southampton
AFC Totton
U21 Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Dorchester Town
AFC Totton
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
AFC Totton
Frome Town
AFC Totton
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Winchester City
AFC Totton
Winchester City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
AFC Totton
Basingstoke Town
AFC Totton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Tiverton Town
AFC Totton
Tiverton Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
AFC Totton
Taunton Town
AFC Totton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
AFC Totton
Hungerford Town
AFC Totton
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Dorchester Town
AFC Totton
Dorchester Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
AFC Totton
Hanwell Town
AFC Totton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Bracknell Town
AFC Totton
Bracknell Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
AFC Totton
Chertsey Town
AFC Totton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Enfield Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Enfield Town
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Enfield Town
Weston Super Mare
|
12 Ngày |
AFC Totton |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Totton
Eastbourne Borough
|
5 Ngày |
ENG CS
|
AFC Totton
Chesham United
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Dorking Wanderers
AFC Totton
|
12 Ngày |