



2
1
Hết
2 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 19 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Horsham
Maidenhead United
Horsham
Maidenhead United
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Maidenhead United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Maidenhead United
Weston Super Mare
Maidenhead United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Enfield Town
Maidenhead United
Enfield Town
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chesham United
Maidenhead United
Chesham United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Maidenhead United
Eastleigh
Maidenhead United
Eastleigh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Maidenhead United
Boreham Wood
Maidenhead United
Boreham Wood
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidenhead United
U21 West Ham United
Maidenhead United
U21 West Ham United
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Oxford United
Maidenhead United
Oxford United
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Maidenhead United
Flackwell Heath
Maidenhead United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Boston United
Maidenhead United
Boston United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Maidenhead United
Ebbsfleet United
Maidenhead United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Woking
Maidenhead United
Woking
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Maidenhead United
Halifax Town
Maidenhead United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Tamworth
Maidenhead United
Tamworth
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Maidenhead United
Dagenham and Redbridge
Maidenhead United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Rochdale
Maidenhead United
Rochdale
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Aldershot Town
Maidenhead United
Aldershot Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Gateshead
Maidenhead United
Gateshead
Maidenhead United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Horsham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Torquay United
Horsham
Torquay United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Horsham
Chesham United
Horsham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Broadbridge Heath
Horsham
Broadbridge Heath
Horsham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Wanderers
Horsham
Cray Wanderers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Horsham
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Horsham
Hendon
Horsham
Hendon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Horsham
Bowers Pitsea
Horsham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Horsham
Dartford
Horsham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Valley Paper Mills
Horsham
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Horsham
Chatham Town
Horsham
Chatham Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 22
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Maidenhead United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidenhead United
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
|
12 Ngày |
Horsham |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Horsham
Eastbourne Borough
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Maidstone United
Horsham
|
12 Ngày |