



3
3
Hết
3 - 3
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 22 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Salisbury FC
Dover Athletic
Salisbury FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
Salisbury FC
Dagenham and Redbridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Poole Town
Salisbury FC
Poole Town
Salisbury FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Dorchester Town
Salisbury FC
Dorchester Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Eastleigh
Salisbury FC
Eastleigh
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Wimborne Town
Salisbury FC
Wimborne Town
Salisbury FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Downton FC
Salisbury FC
Downton FC
Salisbury FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
Aveley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Salisbury FC
Boreham Wood
Salisbury FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
Truro City
Salisbury FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Salisbury FC
Torquay United
Salisbury FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Enfield Town
Salisbury FC
Enfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Aveley
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
AFC Hornchurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Farnborough Town
AFC Hornchurch
Farnborough Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Redbridge
AFC Hornchurch
Redbridge
AFC Hornchurch
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Romford
AFC Hornchurch
Romford
AFC Hornchurch
|
07 | 0 7 | 07 | 0 7 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
AFC Hornchurch
Brentwood Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Sittingbourne
AFC Hornchurch
Sittingbourne
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Gorleston
AFC Hornchurch
Gorleston
AFC Hornchurch
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Aveley
AFC Hornchurch
Aveley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
AFC Hornchurch
Tonbridge Angels
AFC Hornchurch
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Truro City
AFC Hornchurch
Truro City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Welling United
AFC Hornchurch
Welling United
AFC Hornchurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Worthing
AFC Hornchurch
Worthing
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
AFC Hornchurch
St Albans City
AFC Hornchurch
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 30
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
|
5 Ngày |
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
12 Ngày |
AFC Hornchurch |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
5 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
8 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
AFC Hornchurch
|
12 Ngày |