



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Kolding BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
31 | 91 | 31 | 91 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Midtjylland (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Midtjylland (W)
Nữ Everton FC
Midtjylland (W)
Nữ Everton FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
Midtjylland (W)
FC Copenhagen (W)
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Naestved HG (W)
Midtjylland (W)
Naestved HG (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
Nữ Aalborg BK
Midtjylland (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 14
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.0 | 0.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Kolding BK |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
19 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
26 Ngày |
Midtjylland (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ OB
Midtjylland (W)
|
19 Ngày |
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Brondby
|
26 Ngày |