



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
11 | 11 | 51 | 51 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
|
2.5
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
WAL FAWC
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
WAL D1
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
WAL D1
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
WAL D1
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
WAL D1
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
WAL D1
|
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
WAL D1
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Briton Ferry Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Llanelli
Briton Ferry Athletic
Llanelli
Briton Ferry Athletic
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
UWIC Inter Cardiff
Briton Ferry Athletic
UWIC Inter Cardiff
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Briton Ferry Athletic
The New Saints
Briton Ferry Athletic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Briton Ferry Athletic
Trey Thomas Drossel
Briton Ferry Athletic
Trey Thomas Drossel
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT CF
|
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Swansea University
Briton Ferry Athletic
Swansea University
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
|
32 | 43 | 32 | 43 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
|
31 | 36 | 31 | 36 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Haverfordwest County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WAL CLC
|
Haverfordwest County
Newport City
Haverfordwest County
Newport City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Haverfordwest County
Floriana F.C.
Haverfordwest County
Floriana F.C.
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
Floriana F.C.(N)
Haverfordwest County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Carmarthen
Haverfordwest County
Carmarthen
Haverfordwest County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Linfield FC
Haverfordwest County
Linfield FC
Haverfordwest County
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Ynysgerwn
Haverfordwest County
Ynysgerwn
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Penrhyncoch
Haverfordwest County
Penrhyncoch
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Baglan Dragons
Haverfordwest County
Baglan Dragons
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Welsh PR
|
Bala Town
Haverfordwest County
Bala Town
Haverfordwest County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Welsh PR
|
The New Saints
Haverfordwest County
The New Saints
Haverfordwest County
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
Haverfordwest County
UWIC Inter Cardiff
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Haverfordwest County
Penybont FC
Haverfordwest County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 24
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 7.5 | 2.5 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 8.3 | 2.5 |
1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Briton Ferry Athletic |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Briton Ferry Athletic
|
5 Ngày |
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
|
12 Ngày |
WAL CLC
|
Penybont FC
Briton Ferry Athletic
|
15 Ngày |
Haverfordwest County |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
|
5 Ngày |
Welsh PR
|
The New Saints
Haverfordwest County
|
12 Ngày |
WAL CLC
|
U21 Swansea City
Haverfordwest County
|
15 Ngày |