So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bednja
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO Cup
|
Bednja
NK Rijeka
Bednja
NK Rijeka
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
5
X
|
CRO Cup
|
Bednja
NK Belisce
Bednja
NK Belisce
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
Bednja
NK Orijent Rijeka
Bednja
NK Orijent Rijeka
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CRO Cup
|
Bednja
Rudes
Bednja
Rudes
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
B
|
4.5
2
X
H
|
CRO Cup
|
Sava Gao Char Meisel
Bednja
Sava Gao Char Meisel
Bednja
|
20 | 46 | 20 | 46 |
|
|
CRO Cup
|
Bednja
NK Osijek
Bednja
NK Osijek
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
B
|
4
1.5
X
T
|
CRO Cup
|
Bednja
NK Uljanik
Bednja
NK Uljanik
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CRO Cup
|
Bednja
Vuteks Sloga
Bednja
Vuteks Sloga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO Cup
|
Bednja
Inter Zapresic
Bednja
Inter Zapresic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
B
|
5/5.5
1.5/2
X
T
|
CRO Cup
|
Bednja
Peto Ma Ca
Bednja
Peto Ma Ca
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bednja
NK Medimurje Cakovec
Bednja
NK Medimurje Cakovec
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CRO Cup
|
Bednja
NK Rijeka
Bednja
NK Rijeka
|
05 | 010 | 05 | 010 |
B
|
4.5
T
|
CRO Cup
|
Bednja
Primorac
Bednja
Primorac
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NK Karlovac
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
NK Dubrava Zagreb
NK Karlovac
NK Dubrava Zagreb
NK Karlovac
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CRO D2
|
NK Karlovac
NK Jarun
NK Karlovac
NK Jarun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CRO D3
|
Radnik Krizevci
NK Karlovac
Radnik Krizevci
NK Karlovac
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CRO D3
|
NK Karlovac
NK Marsonia 1909
NK Karlovac
NK Marsonia 1909
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Karlovac
NK Solin
NK Karlovac
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
NK Karlovac
Jadran Porec
NK Karlovac
Jadran Porec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Karlovac
Trnje
NK Karlovac
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Grobnican
NK Karlovac
NK Grobnican
NK Karlovac
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Karlovac
Bjelovar
NK Karlovac
Bjelovar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
Hrvatski Dragovoljac
NK Karlovac
Hrvatski Dragovoljac
NK Karlovac
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Karlovac
NK Uljanik
NK Karlovac
NK Uljanik
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CRO D3
|
Jadran LP
NK Karlovac
Jadran LP
NK Karlovac
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
NK Karlovac
NK Hrvace
NK Karlovac
NK Hrvace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
DUGO SELO
NK Karlovac
DUGO SELO
NK Karlovac
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Karlovac
HNK Segesta Sisak
NK Karlovac
HNK Segesta Sisak
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
NK Karlovac
Mladost Zdralovi
NK Karlovac
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
NK Karlovac(N)
NK Uljanik
NK Karlovac(N)
NK Uljanik
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Radnik Bijeljina(N)
NK Karlovac
Radnik Bijeljina(N)
NK Karlovac
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Karlovac(N)
Bokelj Kotor
NK Karlovac(N)
Bokelj Kotor
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
NK Karlovac(N)
NK Hrvace
NK Karlovac(N)
NK Hrvace
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 24
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 5
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
NK Karlovac |
||
---|---|---|
CRO D2
|
NK Karlovac
NK Croatia Zmijavci
|
3 Ngày |
CRO D2
|
NK Karlovac
NK Dugopolje
|
10 Ngày |
CRO D2
|
NK Hrvace
NK Karlovac
|
17 Ngày |