So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Libertas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO Cup
|
NK Libertas
NK Rijeka
NK Libertas
NK Rijeka
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
CRO Cup
|
NK Libertas
NK Medimurec
NK Libertas
NK Medimurec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NK Opatija
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
NK Croatia Zmijavci
NK Opatija
NK Croatia Zmijavci
NK Opatija
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
Bijelo Brdo
NK Opatija
Bijelo Brdo
NK Opatija
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Atalanta(N)
NK Opatija
Atalanta(N)
NK Opatija
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Opatija
NK Dubrava Zagreb
NK Opatija
NK Dubrava Zagreb
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Udinese(N)
NK Opatija
Udinese(N)
NK Opatija
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Croatia Zmijavci
NK Opatija
NK Croatia Zmijavci
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Opatija
Radnik Sesvete
NK Opatija
Radnik Sesvete
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
NK Dubrava Zagreb
NK Opatija
NK Dubrava Zagreb
NK Opatija
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Orijent Rijeka
NK Opatija
NK Orijent Rijeka
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
HNK Cibalia
NK Opatija
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Zrinski Jurjevac
NK Opatija
NK Zrinski Jurjevac
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
1
X
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Opatija
NK Dugopolje
NK Opatija
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Jarun
NK Opatija
NK Jarun
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
Bijelo Brdo
NK Opatija
Bijelo Brdo
NK Opatija
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
NK Opatija
Rudes
NK Opatija
Rudes
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
HNK Cibalia
NK Opatija
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Dugopolje
NK Opatija
NK Dugopolje
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
NK Zrinski Jurjevac
NK Opatija
NK Zrinski Jurjevac
NK Opatija
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
NK Opatija
Radnik Sesvete
NK Opatija
Radnik Sesvete
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 15
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
4.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
NK Opatija |
||
---|---|---|
CRO D2
|
NK Opatija
Radnik Sesvete
|
4 Ngày |
CRO D2
|
HNK Cibalia
NK Opatija
|
10 Ngày |
CRO D2
|
NK Opatija
NK Orijent Rijeka
|
17 Ngày |