So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
NK Solin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
NK Solin
Kustosija
NK Solin
Kustosija
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
NK Tomislav
NK Solin
NK Tomislav
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
NK Hrvace
NK Solin
NK Hrvace
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Croatia Zmijavci
NK Solin
NK Croatia Zmijavci
NK Solin
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
Stupcanica Olovo
NK Solin
Stupcanica Olovo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
U19 Hajduk Split
NK Solin
U19 Hajduk Split
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CRO D3
|
NK Solin
Jadran Porec
NK Solin
Jadran Porec
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Trnje
NK Solin
Trnje
NK Solin
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Karlovac
NK Solin
NK Karlovac
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
NK Solin
Bjelovar
NK Solin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Solin
Hrvatski Dragovoljac
NK Solin
Hrvatski Dragovoljac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Uljanik
NK Solin
NK Uljanik
NK Solin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
Jadran LP
NK Solin
Jadran LP
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CRO D3
|
NK Solin
DUGO SELO
NK Solin
DUGO SELO
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
Mladost Zdralovi
NK Solin
Mladost Zdralovi
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
Kustosija
NK Solin
Kustosija
NK Solin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CRO D3
|
NK Solin
Radnik Krizevci
NK Solin
Radnik Krizevci
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
NK Omis
NK Solin
NK Omis
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
NK Croatia Zmijavci
NK Solin
NK Croatia Zmijavci
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Grobnican
NK Solin
NK Grobnican
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.