Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 16 | 35 | 1 | 73% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | 5 | 46% |
Chủ | 13 | 8 | 1 | 4 | 19 | 25 | 5 | 62% |
Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 8 | 18 | 5 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Krasava ENY Ypsonas FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nea Salamis
Krasava ENY Ypsonas FC
Nea Salamis
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Apollon Limassol FC
Krasava ENY Ypsonas FC
Apollon Limassol FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Beitar Jerusalem
Krasava ENY Ypsonas FC
Beitar Jerusalem
Krasava ENY Ypsonas FC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
PO Ahironas-Onisilos
Krasava ENY Ypsonas FC
PO Ahironas-Onisilos
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CYP D2
|
AE Zakakiou
Krasava ENY Ypsonas FC
AE Zakakiou
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Asil Lysi
Krasava ENY Ypsonas FC
Asil Lysi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CYP D2
|
Olympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FC
Olympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Akritas Chloraka
Krasava ENY Ypsonas FC
Akritas Chloraka
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CYP D2
|
Digenis Morphou
Krasava ENY Ypsonas FC
Digenis Morphou
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D2
|
PAEEK Keryneias
Krasava ENY Ypsonas FC
PAEEK Keryneias
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CYP D2
|
PO Ahironas-Onisilos
Krasava ENY Ypsonas FC
PO Ahironas-Onisilos
Krasava ENY Ypsonas FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
AE Zakakiou
Krasava ENY Ypsonas FC
AE Zakakiou
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CYP D2
|
Asil Lysi
Krasava ENY Ypsonas FC
Asil Lysi
Krasava ENY Ypsonas FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Olympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FC
Olympiakos Nicosia FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CYP D2
|
Akritas Chloraka
Krasava ENY Ypsonas FC
Akritas Chloraka
Krasava ENY Ypsonas FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Digenis Morphou
Krasava ENY Ypsonas FC
Digenis Morphou
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
PAEEK Keryneias
Krasava ENY Ypsonas FC
PAEEK Keryneias
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CYP D2
|
PAEEK Keryneias
Krasava ENY Ypsonas FC
PAEEK Keryneias
Krasava ENY Ypsonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CYP D2
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Olympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FC
Olympiakos Nicosia FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CYP D2
|
Spartakos Kitiou
Krasava ENY Ypsonas FC
Spartakos Kitiou
Krasava ENY Ypsonas FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
APOEL Nicosia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
E.N.Paralimni
APOEL Nicosia
E.N.Paralimni
APOEL Nicosia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ethnikos Achnas
APOEL Nicosia
Ethnikos Achnas
APOEL Nicosia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Anorthosis Famagusta FC
APOEL Nicosia
Anorthosis Famagusta FC
APOEL Nicosia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
APOEL Nicosia
Apollon Limassol FC
APOEL Nicosia
Apollon Limassol FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
APOEL Nicosia
Baniyas
APOEL Nicosia
Baniyas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CYP D1
|
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Pafos FC
APOEL Nicosia
Pafos FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
APOEL Nicosia
Apollon Limassol FC
APOEL Nicosia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Aris Limassol
APOEL Nicosia
Aris Limassol
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
CYP D1
|
Pafos FC
APOEL Nicosia
Pafos FC
APOEL Nicosia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Apollon Limassol FC
APOEL Nicosia
Apollon Limassol FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
Aris Limassol
APOEL Nicosia
Aris Limassol
APOEL Nicosia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
APOEL Nicosia
Omonia Nicosia FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CYP D1
|
Aris Limassol
APOEL Nicosia
Aris Limassol
APOEL Nicosia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Pafos FC
APOEL Nicosia
Pafos FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA ECL
|
APOEL Nicosia
NK Publikum Celje
APOEL Nicosia
NK Publikum Celje
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CYP D1
|
AEL Limassol
APOEL Nicosia
AEL Limassol
APOEL Nicosia
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Krasava ENY Ypsonas FC |
||
---|---|---|
CYP D1
|
Apollon Limassol FC
Krasava ENY Ypsonas FC
|
5 Ngày |
CYP D1
|
Krasava ENY Ypsonas FC
Omonia Aradippou
|
20 Ngày |
CYP D1
|
Olympiakos Nicosia FC
Krasava ENY Ypsonas FC
|
27 Ngày |
APOEL Nicosia |
||
---|---|---|
CYP D1
|
APOEL Nicosia
Pafos FC
|
6 Ngày |
CYP D1
|
E.N.Paralimni
APOEL Nicosia
|
20 Ngày |
CYP D1
|
Akritas Chloraka
APOEL Nicosia
|
27 Ngày |