



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | 13 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 8 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
Guiseley
|
21 | 21 | 24 | 24 |
|
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guiseley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Guiseley
Hyde United
Guiseley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
Guiseley
Rushall Olympic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Guiseley
Bamber Bridge
Guiseley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Guiseley
Silsden
Guiseley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Guiseley
Bradford Park Avenue
Guiseley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Guiseley
U21 Leeds United
Guiseley
U21 Leeds United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Guiseley
Harrogate Town
Guiseley
Harrogate Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Guiseley
Worksop Town
Guiseley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Gainsborough Trinity
Guiseley
Gainsborough Trinity
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Guiseley
Blyth Spartans
Guiseley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Macclesfield Town
Guiseley
Macclesfield Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Guiseley
Warrington Rylands
Guiseley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Matlock Town
Guiseley
Matlock Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Mickleover Sports
Guiseley
Mickleover Sports
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Guiseley
Matlock Town
Guiseley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Stocksbridge Park Steels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Warrington Rylands
Stocksbridge Park Steels
Warrington Rylands
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Bishop Auckland
Stocksbridge Park Steels
Bishop Auckland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Ashington
Stocksbridge Park Steels
Ashington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
Stocksbridge Park Steels
Consett AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Guiseley |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Warrington Rylands
Guiseley
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Leek Town
Guiseley
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Guiseley
Prescot Cables
|
15 Ngày |
Stocksbridge Park Steels |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Wombwell Town
Stocksbridge Park Steels
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
|
16 Ngày |