



1
1
Hết
1 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
11 | 11 | 34 | 34 |
|
|
ENG-S CE
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG C C
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG NCC
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
20 | 20 | 34 | 34 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1/1.5
T
|
3
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hednesford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hednesford Town
Morpeth Town
Hednesford Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hednesford Town
Prescot Cables
Hednesford Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Workington
Hednesford Town
Workington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Warrington Town AFC
Hednesford Town
Warrington Town AFC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hednesford Town
Hebburn Town
Hednesford Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Telford United
Hednesford Town
AFC Telford United
Hednesford Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
UWIC Inter Cardiff
Hednesford Town
UWIC Inter Cardiff
Hednesford Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
ENG UD1
|
Hednesford Town
Congleton Town
Hednesford Town
Congleton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Hednesford Town
Vauxhall Motors
Hednesford Town
Vauxhall Motors
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Avro FC
Hednesford Town
Avro FC
Hednesford Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Hednesford Town
Bootle
Hednesford Town
Bootle
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Hednesford Town
Clitheroe
Hednesford Town
Clitheroe
|
30 | 81 | 30 | 81 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Trafford
Hednesford Town
Trafford
Hednesford Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Stalybridge Celtic
Hednesford Town
Stalybridge Celtic
Hednesford Town
|
33 | 43 | 33 | 43 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Congleton Town
Hednesford Town
Congleton Town
Hednesford Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Gateshead
Hednesford Town
Gateshead
Hednesford Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
3.5
T
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Gateshead
Hednesford Town
Gateshead
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
ENG UD1
|
Witton Albion
Hednesford Town
Witton Albion
Hednesford Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
3
T
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Shifnal Town
Hednesford Town
Shifnal Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
Rushall Olympic
Ashton United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
Guiseley
Rushall Olympic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Rushall Olympic
Leek Town
Rushall Olympic
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Rylands
Rushall Olympic
Warrington Rylands
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stafford Rangers
Rushall Olympic
Stafford Rangers
Rushall Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Birmingham
Rushall Olympic
U21 Birmingham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Rushall Olympic
Darlington
Rushall Olympic
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Hednesford Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Basford Utd
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Hednesford Town
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Ilkeston FC
|
15 Ngày |
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Rushall Olympic
Atherstone Town
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Lancaster City
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
15 Ngày |