Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 15 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
3
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
ENG CN
|
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG CN
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ilkeston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Ilkeston FC
Morpeth Town
Ilkeston FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Basford Utd
Ilkeston FC
Basford Utd
Ilkeston FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Ilkeston FC
Flint Town United
Ilkeston FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ilkeston FC
Harrogate Town
Ilkeston FC
Harrogate Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Matlock Town
Ilkeston FC
Matlock Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Ilkeston FC
Macclesfield Town
Ilkeston FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
FC United of Manchester
Ilkeston FC
FC United of Manchester
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ilkeston FC
Hebburn Town
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Warrington Rylands
Ilkeston FC
Warrington Rylands
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Lancaster City
Ilkeston FC
Lancaster City
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Ilkeston FC
Blyth Spartans
Ilkeston FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Hyde United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Guiseley
Hyde United
Guiseley
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Hyde United
Cleethorpes Town
Hyde United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
Hyde United
Lancaster City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Stalybridge Celtic
Hyde United
Stalybridge Celtic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Mossley AFC
Hyde United
Mossley AFC
Hyde United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hyde United
Runcorn Linnets
Hyde United
Runcorn Linnets
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Rylands
Hyde United
Warrington Rylands
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Hyde United
Basford Utd
Hyde United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Matlock Town
Hyde United
Matlock Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Blyth Spartans
Hyde United
Blyth Spartans
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Hyde United
Worksop Town
Hyde United
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
Hyde United
Lancaster City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ilkeston FC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Ilkeston FC
Spalding United
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Whitby Town
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Ilkeston FC
|
15 Ngày |
Hyde United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hyde United
Prescot Cables
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Leek Town
|
15 Ngày |