



3
1
Hết
3 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 17 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 19 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Warrington Town AFC
Leek Town
Warrington Town AFC
Leek Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leek Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Leek Town
Bamber Bridge
Leek Town
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Rushall Olympic
Leek Town
Rushall Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leek Town
Nantwich Town
Leek Town
Nantwich Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Clitheroe
Leek Town
Clitheroe
Leek Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Leek Town
Gainsborough Trinity
Leek Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Macclesfield Town
Leek Town
Macclesfield Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Leek Town
Mickleover Sports
Leek Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Workington
Leek Town
Workington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Bamber Bridge
Leek Town
Bamber Bridge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Ashton United
Leek Town
Ashton United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Leek Town
FC United of Manchester
Leek Town
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Leek Town
Hebburn Town
Leek Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Guiseley
Leek Town
Guiseley
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Leek Town
Warrington Rylands
Leek Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Whitby Town
Leek Town
Whitby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Warrington Town AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Warrington Town AFC
Hednesford Town
Warrington Town AFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bootle
Warrington Town AFC
Bootle
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Altrincham
Warrington Town AFC
Altrincham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
Spennymoor Town
Warrington Town AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Darlington
Warrington Town AFC
Darlington
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Warrington Town AFC
Oxford City
Warrington Town AFC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Radcliffe Borough
Warrington Town AFC
Radcliffe Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 8
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Leek Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Harborough Town
Leek Town
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Leek Town
Guiseley
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Leek Town
|
15 Ngày |
Warrington Town AFC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
15 Ngày |