



2
0
Hết
2 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 18 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Workington
Stockton Town
Workington
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Stockton Town
Darlington
Stockton Town
Darlington
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Worksop Town
Stockton Town
Worksop Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Stockton Town
FC United of Manchester
Stockton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stockton Town
Ashton United
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Basford Utd
Stockton Town
Basford Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Stockton Town
Matlock Town
Stockton Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Stockton Town
Mickleover Sports
Stockton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Morpeth Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hednesford Town
Morpeth Town
Hednesford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Lancaster City
Morpeth Town
Lancaster City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Ilkeston FC
Morpeth Town
Ilkeston FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Morpeth Town
Blyth Spartans
Morpeth Town
Blyth Spartans
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Morpeth Town
Warrington Rylands
Morpeth Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Workington
Morpeth Town
Workington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Basford Utd
Morpeth Town
Basford Utd
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Matlock Town
Morpeth Town
Matlock Town
Morpeth Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Morpeth Town
Lancaster City
Morpeth Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Macclesfield Town
Morpeth Town
Macclesfield Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Morpeth Town
Leek Town
Morpeth Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Morpeth Town
Mickleover Sports
Morpeth Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Bamber Bridge
Morpeth Town
Bamber Bridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Morpeth Town
Whitby Town
Morpeth Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Worksop Town
Morpeth Town
Worksop Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Guiseley
Morpeth Town
Guiseley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Stockton Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Trafford
Stockton Town
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stockton Town
|
15 Ngày |
Morpeth Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Morpeth Town
Pontefract Collieries
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Morpeth Town
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hebburn Town
|
15 Ngày |