Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 19 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
|
22 | 22 | 26 | 26 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitby Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Whitby Town
Workington
Whitby Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Whitby Town
Hartlepool United FC
Whitby Town
Hartlepool United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Whitby Town
Macclesfield Town
Whitby Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Blyth Spartans
Whitby Town
Blyth Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Rylands
Whitby Town
Warrington Rylands
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Whitby Town
Lancaster City
Whitby Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Whitby Town
Mickleover Sports
Whitby Town
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Basford Utd
Whitby Town
Basford Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Worksop Town
Whitby Town
Worksop Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Whitby Town
Prescot Cables
Whitby Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Whitby Town
Leek Town
Whitby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Hebburn Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Cleethorpes Town
Hebburn Town
Cleethorpes Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Hebburn Town
Lancaster City
Hebburn Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hednesford Town
Hebburn Town
Hednesford Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hebburn Town
South Shields
Hebburn Town
South Shields
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hebburn Town
Spennymoor Town
Hebburn Town
Spennymoor Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Northallerton Town
Hebburn Town
Northallerton Town
Hebburn Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Hebburn Town
Gateshead
Hebburn Town
Gateshead
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Dumbarton
Hebburn Town
Dumbarton
Hebburn Town
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Hebburn Town
Basford Utd
Hebburn Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Mickleover Sports
Hebburn Town
Mickleover Sports
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ilkeston FC
Hebburn Town
Ilkeston FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Hebburn Town
Ashton United
Hebburn Town
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hebburn Town
Prescot Cables
Hebburn Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ashton United
Hebburn Town
Ashton United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Leek Town
Hebburn Town
Leek Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
Hebburn Town
Hyde United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 21
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Whitby Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Lancaster City
Whitby Town
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Whitby Town
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stockton Town
|
15 Ngày |
Hebburn Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hebburn Town
Longridge Town FC
|
5 Ngày |
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
|
12 Ngày |
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hebburn Town
|
15 Ngày |