So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Oldenburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
ETSV Weiche Flensburg
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
Holstein Kiel II
VfB Oldenburg
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SV Todesfelde
VfB Oldenburg
SV Todesfelde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
VfB Oldenburg
Werder Bremen (Am)
VfB Oldenburg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FC Altonaer
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
Bremer SV
FC Altonaer
Bremer SV
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Altonaer
SV Meppen
FC Altonaer
SV Meppen
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Altonaer
SSV Jeddeloh
FC Altonaer
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Altonaer
Eintracht Norderstedt
FC Altonaer
Eintracht Norderstedt
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Altonaer
Dulwich Hamlet
FC Altonaer
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schoningen08
FC Altonaer
FC Schoningen08
FC Altonaer
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
FC Altonaer
Heider SV
FC Altonaer
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
SV Hemelingen
FC Altonaer
SV Hemelingen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
FC Altonaer
ETSV Hamburg
FC Altonaer
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
Hamburger SV III
FC Altonaer
Hamburger SV III
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
FC Altonaer
SV Halstenbek Rellin
FC Altonaer
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
Tus Dassendorf
FC Altonaer
Tus Dassendorf
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
FC Altonaer
SC Concordia Hamburg
FC Altonaer
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
USC Paloma
FC Altonaer
USC Paloma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
FC Alsterbruder
FC Altonaer
FC Alsterbruder
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
FC Altonaer
FC Suderelbe
FC Altonaer
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
TSV Sasel
FC Altonaer
TSV Sasel
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
FC Altonaer
Eimsbutteler TV
FC Altonaer
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Altonaer
TSV Buchholz 08
FC Altonaer
TSV Buchholz 08
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 21
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
VfB Oldenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Schoningen08
VfB Oldenburg
|
3 Ngày |
GER Reg
|
VfB Oldenburg
HSC Hannover
|
11 Ngày |
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
18 Ngày |
FC Altonaer |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
ETSV Weiche Flensburg
|
3 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC Altonaer
|
11 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
FC Altonaer
|
18 Ngày |