So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | 100% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
|
12 | 12 | 53 | 53 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
Bremer SV
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bremer SV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer
Bremer SV
FC Altonaer
Bremer SV
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Bremer SV
Kickers Emden
Bremer SV
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Wilhelmshaven
Bremer SV
SV Wilhelmshaven
Bremer SV
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bremer SV
BSV Rehden
Bremer SV
BSV Rehden
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
TuS Bersenbruck
Bremer SV
TuS Bersenbruck
Bremer SV
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
Bremer SV
SV Todesfelde
Bremer SV
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Werder Bremen (Am)
Bremer SV
Werder Bremen (Am)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
SV Meppen
Bremer SV
SV Meppen
|
23 | 25 | 23 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
Bremer SV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Kickers Emden
Bremer SV
Kickers Emden
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
SV Drochtersen'Assel
Bremer SV
SV Drochtersen'Assel
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
Phonix Lubeck
Bremer SV
Phonix Lubeck
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Bremer SV
FC Teutonia 05
Bremer SV
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
Eintracht Norderstedt
Bremer SV
Eintracht Norderstedt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Hamburger SV(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
Hamburger SV(Trẻ)
Hannover 96 Am
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
FC Lokomotive Leipzig
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
Hamburger SV(Trẻ)
Esbjerg FB
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
Hamburger SV(Trẻ)
USC Paloma
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
SV Drochtersen'Assel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
ETSV Weiche Flensburg
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
Holstein Kiel II
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
Hamburger SV(Trẻ)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
SV Todesfelde
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
Hamburger SV(Trẻ)
TuS Blau-Weiss Lohne
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
Kickers Emden
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
Phonix Lubeck
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Hamburger SV(Trẻ)
FC Teutonia 05
Hamburger SV(Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
Werder Bremen (Am)
Hamburger SV(Trẻ)
Werder Bremen (Am)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 20
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bremer SV |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Bremer SV
|
3 Ngày |
GER Reg
|
Bremer SV
FC Schoningen08
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Bremer SV
|
18 Ngày |
Hamburger SV(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SV Meppen
|
4 Ngày |
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV(Trẻ)
|
11 Ngày |
GER Reg
|
HSC Hannover
Hamburger SV(Trẻ)
|
14 Ngày |