So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
22 | 22 | 35 | 35 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
3
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
01 | 01 | 03 | 03 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC St. Pauli II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
|
50 | 71 | 50 | 71 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
INT CF
|
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Heider SV
FC St. Pauli II
Heider SV
FC St. Pauli II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
FC St. Pauli II
SV Meppen
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Todesfelde
FC St. Pauli II
SV Todesfelde
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Havelse
FC St. Pauli II
Havelse
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Phonix Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
HSC Hannover
Phonix Lubeck
HSC Hannover
Phonix Lubeck
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
Phonix Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
Phonix Lubeck
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
Hansa Rostock
Phonix Lubeck
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Phonix Lubeck
SV Eichede
Phonix Lubeck
SV Eichede
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
Hertha BSC Berlin Am
Phonix Lubeck
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
SG Dynamo Schwerin
Phonix Lubeck
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Kolding IF
Phonix Lubeck
Kolding IF
Phonix Lubeck
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER Reg
|
SV Meppen
Phonix Lubeck
SV Meppen
Phonix Lubeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
Eintracht Norderstedt
Phonix Lubeck
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Havelse
Phonix Lubeck
Havelse
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bremer SV
Phonix Lubeck
Bremer SV
Phonix Lubeck
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
Phonix Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SV Drochtersen'Assel
Phonix Lubeck
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 25
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
30 Tổng số mất bàn 10
-
3 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC St. Pauli II |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
|
4 Ngày |
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Eintracht Norderstedt
|
11 Ngày |
GER Reg
|
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
|
18 Ngày |
Phonix Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Kickers Emden
|
4 Ngày |
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
Phonix Lubeck
|
10 Ngày |
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Bremer SV
|
18 Ngày |