So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 12 | 33% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
21 | 21 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
00 | 00 | 33 | 33 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3
1
X
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
22 | 22 | 24 | 24 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Lubeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
GERC
|
VfB Lubeck
Darmstadt
VfB Lubeck
Darmstadt
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Bremer SV
VfB Lubeck
Bremer SV
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
VfR Neumunster
VfB Lubeck
VfR Neumunster
VfB Lubeck
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Oldenburger SV
VfB Lubeck
Oldenburger SV
VfB Lubeck
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
VfB Lubeck
Werder Bremen (Am)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Lubeck
TuS Blau-Weiss Lohne
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Kickers Emden
VfB Lubeck
Kickers Emden
VfB Lubeck
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
ETSV Weiche Flensburg
VfB Lubeck
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1
X
H
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
VfB Lubeck
Phonix Lubeck
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
VfB Lubeck
Eintracht Norderstedt
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Lubeck
Havelse
VfB Lubeck
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SV Meppen
VfB Lubeck
SV Meppen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SSV Jeddeloh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Schoningen08
SSV Jeddeloh
FC Schoningen08
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
Hamburger SV(Trẻ)
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Altonaer
SSV Jeddeloh
FC Altonaer
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Meppen II
SSV Jeddeloh
SV Meppen II
SSV Jeddeloh
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
SC Spelle-Venhaus(N)
SSV Jeddeloh
SC Spelle-Venhaus(N)
SSV Jeddeloh
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
SSV Jeddeloh
VfL Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfL Oldenburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
SV Todesfelde
SSV Jeddeloh
SV Todesfelde
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Werder Bremen (Am)
SSV Jeddeloh
Werder Bremen (Am)
SSV Jeddeloh
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
SSV Jeddeloh
TuS Blau-Weiss Lohne
SSV Jeddeloh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Kickers Emden
SSV Jeddeloh
Kickers Emden
|
12 | 2 7 | 12 | 2 7 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
SSV Jeddeloh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
SSV Jeddeloh
Eintracht Norderstedt
SSV Jeddeloh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
SSV Jeddeloh
Holstein Kiel II
SSV Jeddeloh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Havelse
SSV Jeddeloh
Havelse
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
VfB Lubeck
SSV Jeddeloh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 31
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3.1
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
VfB Lubeck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
VfB Lubeck
|
4 Ngày |
GER Reg
|
VfB Lubeck
FC Altonaer
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Lubeck
|
18 Ngày |
SSV Jeddeloh |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
Bremer SV
|
3 Ngày |
GER Reg
|
SV Meppen
SSV Jeddeloh
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Hannover 96 Am
SSV Jeddeloh
|
18 Ngày |