



0
3
Hết
0 - 3
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Carshalton Athletic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Merstham
Carshalton Athletic FC
Merstham
Carshalton Athletic FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
Carshalton Athletic FC
Bowers Pitsea
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
|
13 | 44 | 13 | 44 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chichester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
Chichester City
Welling United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Christchurch
Chichester City
Christchurch
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Chichester City
Havant and Waterlooville
Chichester City
Havant and Waterlooville
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dover Athletic
Chichester City
Dover Athletic
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chichester City
Hendon
Chichester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
Hastings United
Chichester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
Chichester City
Potters Bar Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Chichester City
Billericay Town
Chichester City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Wanderers
Chichester City
Cray Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
15 Ngày |
Chichester City |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Havant and Waterlooville
Chichester City
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Chichester City
|
15 Ngày |