



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
01 | 01 | 03 | 03 |
1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chatham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Aveley
Chatham Town
Aveley
Chatham Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
East Grinstead Town
Chatham Town
East Grinstead Town
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidstone United
Chatham Town
Maidstone United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chatham Town
Dulwich Hamlet
Chatham Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chatham Town
Hendon
Chatham Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Billericay Town
Chatham Town
Billericay Town
Chatham Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Chatham Town
Dover Athletic
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Folkestone Invicta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
St Albans City
Folkestone Invicta
St Albans City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Folkestone Invicta
Canvey Island
Folkestone Invicta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Folkestone Invicta
Cray Wanderers
Folkestone Invicta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Folkestone Invicta
Dover Athletic
Folkestone Invicta
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ashford Utd
Folkestone Invicta
Ashford Utd
Folkestone Invicta
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Faversham Town
Folkestone Invicta
Faversham Town
Folkestone Invicta
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Sepei Unite
Folkestone Invicta
Sepei Unite
Folkestone Invicta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
Folkestone Invicta
Lewes
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Folkestone Invicta
Billericay Town
Folkestone Invicta
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Bowers Pitsea
Folkestone Invicta
Bowers Pitsea
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Folkestone Invicta
Dartford
Folkestone Invicta
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
10% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Chatham Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Chatham Town
Marlow
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
15 Ngày |
Folkestone Invicta |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Folkestone Invicta
Sevenoaks Town
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Aveley
Folkestone Invicta
|
14 Ngày |