



2
3
Hết
2 - 3
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
|
00 | 00 | 24 | 24 |
0.5
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Redbridge
Hashtag United
Redbridge
Hashtag United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dulwich Hamlet
Hashtag United
Dulwich Hamlet
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hashtag United
Hendon
Hashtag United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Folkestone Invicta
Hashtag United
Folkestone Invicta
|
22 | 53 | 22 | 53 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Hashtag United
Dartford
Hashtag United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Billericay Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Wanderers
Billericay Town
Cray Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Chesham United
Billericay Town
Chesham United
Billericay Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Faversham Town
Billericay Town
Faversham Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Aldershot Town
Billericay Town
Aldershot Town
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Boreham Wood
Billericay Town
Boreham Wood
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Braintree Town
Billericay Town
Braintree Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dover Athletic
Billericay Town
Dover Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Billericay Town
Canvey Island
Billericay Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Folkestone Invicta
Billericay Town
Folkestone Invicta
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Billericay Town
Potters Bar Town
Billericay Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Billericay Town
Chatham Town
Billericay Town
Chatham Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Wanderers
Billericay Town
Cray Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Billericay Town
Hastings United
Billericay Town
|
15 | 1 5 | 15 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Aveley
Hashtag United
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
15 Ngày |
Billericay Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Billericay Town
Barton Rovers
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Ramsgate
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
|
15 Ngày |