



4
4
Hết
4 - 4
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 19 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 16 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ramsgate
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dulwich Hamlet
Ramsgate
Dulwich Hamlet
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ramsgate
Whyteleafe
Ramsgate
Whyteleafe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Ramsgate
Littlehampton Town
Ramsgate
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ENG FAC
|
Brackley Town
Ramsgate
Brackley Town
Ramsgate
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Raynes Park Vale
Ramsgate
Raynes Park Vale
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Broadbridge Heath
Ramsgate
Broadbridge Heath
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAT
|
Sepei Unite
Ramsgate
Sepei Unite
Ramsgate
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Folkestone Invicta
Ramsgate
Folkestone Invicta
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Ramsgate
Kingstonian
Ramsgate
Kingstonian
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Ramsgate
Dover Athletic
Ramsgate
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
ENG SD1
|
Ramsgate
Chichester City
Ramsgate
Chichester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ramsgate
East Grinstead Town
Ramsgate
East Grinstead Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Erith Belvedere
Ramsgate
Erith Belvedere
Ramsgate
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Ramsgate
Chichester City
Ramsgate
Chichester City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
AFC Wimbledon
Ramsgate
AFC Wimbledon
Ramsgate
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Dartford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dartford
Cray Wanderers
Dartford
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Folkestone Invicta
Dartford
Folkestone Invicta
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dartford
Bognor Regis Town
Dartford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Hastings United
Dartford
Hastings United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
22 Tổng số mất bàn 17
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Ramsgate |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Ramsgate
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Ramsgate
|
15 Ngày |
Dartford |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
|
15 Ngày |