



1
2
Hết
1 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAT
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
|
14 | 14 | 25 | 25 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St Albans City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
St Albans City
Folkestone Invicta
St Albans City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
St Albans City
Brentwood Town
St Albans City
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Chatham Town
St Albans City
Chatham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
St Albans City
Real Bedford
St Albans City
|
42 | 42 | 42 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St Albans City
Ebbsfleet United
St Albans City
Ebbsfleet United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Beaconsfield SYCOB
St Albans City
Beaconsfield SYCOB
St Albans City
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
INT CF
|
St Albans City
Luton Town U21
St Albans City
Luton Town U21
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
St Albans City
U21 Arsenal
St Albans City
U21 Arsenal
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
INT CF
|
Maidstone United
St Albans City
Maidstone United
St Albans City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG CS
|
Truro City
St Albans City
Truro City
St Albans City
|
41 | 52 | 41 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Hemel Hempstead Town
St Albans City
Hemel Hempstead Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
St Albans City
Enfield Town
St Albans City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Eastbourne Borough
St Albans City
Eastbourne Borough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Dorking Wanderers
St Albans City
Dorking Wanderers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
St Albans City
Farnborough Town
St Albans City
Farnborough Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
AFC Hornchurch
St Albans City
AFC Hornchurch
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Hampton Richmond
St Albans City
Hampton Richmond
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Chesham United
St Albans City
Chesham United
St Albans City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ware
Cheshunt
Ware
Cheshunt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
Dartford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hendon
Cheshunt
Hendon
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 19
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 20
-
1.1 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
St Albans City |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
FC Aylesbury
St Albans City
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Aveley
St Albans City
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Potters Bar Town
St Albans City
|
14 Ngày |
Cheshunt |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
|
15 Ngày |