



0
3
Hết
0 - 3
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 18 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 13 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 17 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Welling United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
Chichester City
Welling United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Aveley
Welling United
Aveley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Welling United
U21 Millwall
Welling United
U21 Millwall
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT CF
|
Herne Bay
Welling United
Herne Bay
Welling United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Welling United
VCD Athletic
Welling United
VCD Athletic
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
Welling United
Heybridge Swifts
Welling United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Welling United
Leyton Orient
Welling United
Leyton Orient
|
05 | 010 | 05 | 010 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fisher Athletic
Welling United
Fisher Athletic
Welling United
|
24 | 34 | 24 | 34 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
Welling United
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
Maidstone United
Welling United
Maidstone United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Welling United
Hampton Richmond
Welling United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Welling United
AFC Hornchurch
Welling United
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Welling United
Chesham United
Welling United
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Welling United
Worthing
Welling United
Worthing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Welling United
Hemel Hempstead Town
Welling United
Hemel Hempstead Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Welling United
Farnborough Town
Welling United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Cray Valley Paper Mills
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hendon
Cray Valley Paper Mills
Hendon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Valley Paper Mills
Horsham
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 16
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Welling United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Welling United
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Ramsgate
|
15 Ngày |
Cray Valley Paper Mills |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
15 Ngày |