



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 14 | 14 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Whitehawk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Whitehawk
Bowers Pitsea
Whitehawk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Whitehawk
Dover Athletic
Whitehawk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Hendon
Whitehawk
Hendon
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Horsham
Whitehawk
Horsham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Whitehawk
Potters Bar Town
Whitehawk
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Dulwich Hamlet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dulwich Hamlet
Ramsgate
Dulwich Hamlet
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
Dulwich Hamlet
Eastbourne Borough
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Altonaer
Dulwich Hamlet
FC Altonaer
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Chatham Town
Dulwich Hamlet
Chatham Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Dulwich Hamlet
Dover Athletic
Dulwich Hamlet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Dulwich Hamlet
Potters Bar Town
Dulwich Hamlet
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dulwich Hamlet
Hashtag United
Dulwich Hamlet
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Lewes
Dulwich Hamlet
Lewes
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dulwich Hamlet
Hastings United
Dulwich Hamlet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Folkestone Invicta
Dulwich Hamlet
Folkestone Invicta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Whitehawk |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Whitehawk
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
|
15 Ngày |
Dulwich Hamlet |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Dulwich Hamlet
Whitstable Town
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Welling United
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dulwich Hamlet
|
15 Ngày |