



3
0
Hết
3 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 6 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lewes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
Lewes
Potters Bar Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Lewes
Tonbridge Angels
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
Lewes
Cray Wanderers
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
Folkestone Invicta
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Lewes
Canvey Island
Lewes
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Dartford
Lewes
Dartford
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Lewes
Dulwich Hamlet
Lewes
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Lewes
Hendon
Lewes
Hendon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Lewes
Billericay Town
Lewes
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
Lewes
Potters Bar Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Burgess Hill Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Burgess Hill Town
Brentwood Town
Burgess Hill Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Aveley
Burgess Hill Town
Aveley
Burgess Hill Town
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
Potters Bar Town
Burgess Hill Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Margate
Burgess Hill Town
Margate
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
East Grinstead Town
Burgess Hill Town
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Herne Bay
Burgess Hill Town
Herne Bay
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EIC
|
Chatham Town
Burgess Hill Town
Chatham Town
Burgess Hill Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Merstham
Burgess Hill Town
Merstham
Burgess Hill Town
|
14 | 2 4 | 14 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
EIC
|
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Sittingbourne
Burgess Hill Town
Sittingbourne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
Burgess Hill Town
Littlehampton Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Amersham Town
Burgess Hill Town
Amersham Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG SD1
|
Lancing
Burgess Hill Town
Lancing
Burgess Hill Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Southall FC
Burgess Hill Town
Southall FC
Burgess Hill Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
Burgess Hill Town
Croydon Athletic
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 6.1 | 2.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Lewes |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Lewes
|
5 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Chichester City
|
15 Ngày |
Burgess Hill Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Wokingham Town
Burgess Hill Town
|
6 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
12 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
15 Ngày |