So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | 10 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Gilloise B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Standard Liege II
St. Gilloise B
Standard Liege II
St. Gilloise B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL FAD
|
Binche
St. Gilloise B
Binche
St. Gilloise B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Binche
St. Gilloise B
Binche
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Standard Liege II
St. Gilloise B
Standard Liege II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Union Royale Namur
St. Gilloise B
Union Royale Namur
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Olympic Charleroi
St. Gilloise B
Olympic Charleroi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
St. Gilloise B
RFC Tournai Doornik
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL FAD
|
Tubize
St. Gilloise B
Tubize
St. Gilloise B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Rochefort
St. Gilloise B
Rochefort
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
St. Gilloise B
Excelsior Virton
St. Gilloise B
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Standard Liege II
St. Gilloise B
Standard Liege II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
RFC Meux
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSA D
|
RFC Meux
RSC Habay
RFC Meux
RSC Habay
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BSA D
|
RFC Meux
Jette
RFC Meux
Jette
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL Cup
|
Lyra-Lierse Berlaar
RFC Meux
Lyra-Lierse Berlaar
RFC Meux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BEL Cup
|
Eendracht Wervik
RFC Meux
Eendracht Wervik
RFC Meux
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BSA D
|
La Louviere Centre
RFC Meux
La Louviere Centre
RFC Meux
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BSA D
|
RUS Rebecquoise
RFC Meux
RUS Rebecquoise
RFC Meux
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
|
3
T
|
BSA D
|
RRC Hamoir
RFC Meux
RRC Hamoir
RFC Meux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Binche
RFC Meux
Binche
RFC Meux
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BSA D
|
RFC Meux
Verlaine
RFC Meux
Verlaine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Ganshoren
RFC Meux
Ganshoren
RFC Meux
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
BEL Cup
|
Saint Gilloise
RFC Meux
Saint Gilloise
RFC Meux
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
4
X
|
BSA D
|
RFC Meux
Stade Vervietois
RFC Meux
Stade Vervietois
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BSA D
|
Warnant
RFC Meux
Warnant
RFC Meux
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BSA D
|
RFC Meux
La Louviere Centre
RFC Meux
La Louviere Centre
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL Cup
|
Habaysienne
RFC Meux
Habaysienne
RFC Meux
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BSA D
|
Binche
RFC Meux
Binche
RFC Meux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
Solieres Sport
RFC Meux
Solieres Sport
RFC Meux
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BSA D
|
RFC Meux
Warnant
RFC Meux
Warnant
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BEL Cup
|
St.-Truidense VV
RFC Meux
St.-Truidense VV
RFC Meux
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BSA D
|
RFC Meux
Stade Disonais
RFC Meux
Stade Disonais
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 16
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
St. Gilloise B |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
St. Gilloise B
|
4 Ngày |
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Habaysienne
|
10 Ngày |
BEL FAD
|
Rochefort
St. Gilloise B
|
17 Ngày |
RFC Meux |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
RFC Meux
Charleroi B
|
3 Ngày |
BEL FAD
|
RFC Meux
RAEC Bergen Mons
|
10 Ngày |
BEL FAD
|
Schaerbeek Evere
RFC Meux
|
18 Ngày |