Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | -16 | 22 | 9 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -12 | 10 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 7 | 2 | 25 | 46 | 3 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 24 | 3 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | 4 | 55% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charleroi B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gent B
Charleroi B
Gent B
Charleroi B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Binche
Charleroi B
Binche
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Standard Liege II
Charleroi B
Standard Liege II
Charleroi B
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BEL FAD
|
Binche
Charleroi B
Binche
Charleroi B
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Standard Liege II
Charleroi B
Standard Liege II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Excelsior Virton
Charleroi B
Excelsior Virton
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Charleroi B
Olympic Charleroi
Charleroi B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Tubize
Charleroi B
Tubize
|
00 | 05 | 00 | 05 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Stockay-Warfusee
Charleroi B
Stockay-Warfusee
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
BEL FAD
|
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
RFC Tournai Doornik
Charleroi B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Union Royale Namur
Charleroi B
Union Royale Namur
Charleroi B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL FAD
|
Charleroi B
St. Gilloise B
Charleroi B
St. Gilloise B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Binche
Charleroi B
Binche
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
3
X
|
RAEC Bergen Mons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Flenu
RAEC Bergen Mons
FC Flenu
RAEC Bergen Mons
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Standard Liege
RAEC Bergen Mons
Standard Liege
RAEC Bergen Mons
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL FAD
|
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Charleroi B |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
RFC Meux
Charleroi B
|
4 Ngày |
BEL FAD
|
Charleroi B
Union Royale Namur
|
11 Ngày |
BEL FAD
|
Habaysienne
Charleroi B
|
18 Ngày |
RAEC Bergen Mons |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
3 Ngày |
BEL FAD
|
RFC Meux
RAEC Bergen Mons
|
10 Ngày |
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Standard Liege II
|
17 Ngày |