So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CSD Paso de la Arena
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
U Cup
|
CSD Paso de la Arena(N)
Montevideo City Torque
CSD Paso de la Arena(N)
Montevideo City Torque
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
U Cup
|
CA Lito
CSD Paso de la Arena
CA Lito
CSD Paso de la Arena
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU AC
|
Rincon
CSD Paso de la Arena
Rincon
CSD Paso de la Arena
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
U Cup
|
Rocha FC
CSD Paso de la Arena
Rocha FC
CSD Paso de la Arena
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Boston River
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
CA Penarol
Boston River
CA Penarol
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Montevideo City Torque(N)
Boston River
Montevideo City Torque(N)
Boston River
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
Defensor SC
Boston River
Defensor SC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Miramar Misiones FC
Boston River
Miramar Misiones FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Montevideo City Torque
Boston River
Montevideo City Torque
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Club Atletico Progreso
Boston River
Club Atletico Progreso
Boston River
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
Danubio FC
Boston River
Danubio FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
CA Juventud
Boston River
CA Juventud
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Guarani CA(N)
Boston River
Guarani CA(N)
Boston River
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Racing Montevideo
Boston River
Racing Montevideo
Boston River
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
Cerro Montevideo
Boston River
Cerro Montevideo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Nacional Potosi
Boston River
Nacional Potosi
Boston River
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CON CSA
|
Boston River(N)
Independiente
Boston River(N)
Independiente
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Wanderers FC
Boston River
Wanderers FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Boston River
Miramar Misiones FC
Boston River
Miramar Misiones FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CON CSA
|
Boston River(N)
Nacional Potosi
Boston River(N)
Nacional Potosi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Danubio FC
Boston River
Danubio FC
Boston River
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D1
|
Boston River
Cerro Largo
Boston River
Cerro Largo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 15
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
25% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
75% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Boston River |
||
---|---|---|
URU D1
|
Boston River
Club Atletico Progreso
|
4 Ngày |
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
|
10 Ngày |