



3
3
Hết
3 - 3
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chertsey Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Yate Town
Chertsey Town
Yate Town
Chertsey Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
Chertsey Town
Farnham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Berkhamsted Town
Chertsey Town
Berkhamsted Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Chertsey Town
Tiverton Town
Chertsey Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Chertsey Town
Chatham Town
Chertsey Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Chertsey Town
Sutton United
Chertsey Town
Sutton United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chertsey Town
Hampton Richmond
Chertsey Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
Poole Town
Chertsey Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Chertsey Town
Winchester City
Chertsey Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Chertsey Town
Frome Town
Chertsey Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Bracknell Town
Chertsey Town
Bracknell Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Taunton Town
Chertsey Town
Taunton Town
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Chertsey Town
Merthyr Town
Chertsey Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Dorchester Town
Chertsey Town
Dorchester Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
AFC Totton
Chertsey Town
AFC Totton
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Chertsey Town
Basingstoke Town
Chertsey Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Wimborne Town
Chertsey Town
Wimborne Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Chertsey Town
Gosport Borough
Chertsey Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Uxbridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Uxbridge
Wimborne Town
Uxbridge
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Dorchester Town
Uxbridge
Dorchester Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Uxbridge
Hendon
Uxbridge
Hendon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Chesham United
Uxbridge
Chesham United
|
24 | 3 9 | 24 | 3 9 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Kingstonian
Uxbridge
Kingstonian
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Uxbridge
Sutton Common Rovers
Uxbridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Moneyfields
Uxbridge
Moneyfields
Uxbridge
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Thame United
Uxbridge
Thame United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Croydon Athletic
Uxbridge
Croydon Athletic
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Uxbridge
Binfield
Uxbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Phoenix Sports
Uxbridge
Phoenix Sports
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 60%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Chertsey Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Thame United
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Chertsey Town
|
15 Ngày |
Uxbridge |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Taunton Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Berkhamsted Town
|
15 Ngày |