



1
3
Hết
1 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Dorchester Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Dorchester Town
Berkhamsted Town
Dorchester Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Tiverton Town
Dorchester Town
Tiverton Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Dorchester Town
Uxbridge
Dorchester Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dorchester Town
Exmouth Town
Dorchester Town
Exmouth Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Salisbury FC
Dorchester Town
Salisbury FC
Dorchester Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Dorchester Town
Bridport
Dorchester Town
Bridport
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Dorchester Town
AFC Totton
Dorchester Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Dorchester Town
Hungerford Town
Dorchester Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Poole Town
Dorchester Town
Poole Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Dorchester Town
Frome Town
Dorchester Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Dorchester Town
AFC Totton
Dorchester Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Marlow
Dorchester Town
Marlow
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Dorchester Town
Chertsey Town
Dorchester Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Gosport Borough
Dorchester Town
Gosport Borough
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Dorchester Town
Hanwell Town
Dorchester Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Dorchester Town
Taunton Town
Dorchester Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Wimborne Town
Dorchester Town
Wimborne Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Farnham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Wimborne Town
Farnham Town
Wimborne Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
Chertsey Town
Farnham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Guernsey
Farnham Town
Guernsey
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Farnham Town
Hanworth Villa
Farnham Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Farnham Town
Kingstonian
Farnham Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Moneyfields
Farnham Town
Moneyfields
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Farnham Town
Raynes Park Vale
Farnham Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG FAT
|
Farnham Town
Flackwell Heath
Farnham Town
Flackwell Heath
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Farnham Town
Chesham United
Farnham Town
Chesham United
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Farnham Town
Flackwell Heath
Farnham Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 26
-
2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Dorchester Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Slimbridge AFC
Dorchester Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
15 Ngày |
Farnham Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Erith Town
Farnham Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Poole Town
Farnham Town
|
15 Ngày |