



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
03 | 03 | 17 | 17 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
3/3.5
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Evesham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Poole Town
Evesham United
Poole Town
Evesham United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Havant and Waterlooville
Evesham United
Havant and Waterlooville
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Basingstoke Town
Evesham United
Basingstoke Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Evesham United
Weymouth
Evesham United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Evesham United
Malvern Town
Evesham United
Malvern Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Evesham United
Exmouth Town
Evesham United
Exmouth Town
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG SD1
|
Cinderford Town
Evesham United
Cinderford Town
Evesham United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Cribbs
Evesham United
Cribbs
Evesham United
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAT
|
Evesham United
Bristol Manor Farm
Evesham United
Bristol Manor Farm
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG FAT
|
Thatcham Town
Evesham United
Thatcham Town
Evesham United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FAT
|
Thatcham Town
Evesham United
Thatcham Town
Evesham United
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
INT CF
|
Swindon Supermarine
Evesham United
Swindon Supermarine
Evesham United
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Redditch United
Evesham United
Redditch United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Evesham United
Stratford Town
Evesham United
Stratford Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG SD1
|
Bristol Manor Farm
Evesham United
Bristol Manor Farm
Evesham United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Cribbs
Evesham United
Cribbs
Evesham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Frome Town
Evesham United
Frome Town
Evesham United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAT
|
Evesham United
Bashley
Evesham United
Bashley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gloucester City
Swindon Supermarine
Gloucester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Marlow
Gloucester City
Marlow
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gloucester City
Chertsey Town
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Tiverton Town
Gloucester City
Tiverton Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Gloucester City
Havant and Waterlooville
Gloucester City
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Evesham United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Evesham United
Bromsgrove Sporting FC
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Evesham United
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Hungerford Town
|
15 Ngày |
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Basingstoke Town
|
15 Ngày |