



0
2
Hết
0 - 2
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gosport Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Littlehampton Town
Gosport Borough
Littlehampton Town
Gosport Borough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Gosport Borough
Tiverton Town
Gosport Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Gosport Borough
Basingstoke Town
Gosport Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Wimborne Town
Gosport Borough
Wimborne Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gosport Borough
Bracknell Town
Gosport Borough
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Merthyr Town
Gosport Borough
Merthyr Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Gosport Borough
Dorchester Town
Gosport Borough
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Chertsey Town
Gosport Borough
Chertsey Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Gosport Borough
Frome Town
Gosport Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Gosport Borough
Marlow
Gosport Borough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Walton Hersham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walton Hersham
Hanworth Villa
Walton Hersham
Hanworth Villa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Waltham Abbey
Walton Hersham
Waltham Abbey
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Walton Hersham
Metropolitan Police
Walton Hersham
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Merstham
Walton Hersham
Merstham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Swindon Supermarine
Walton Hersham
Swindon Supermarine
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Wimborne Town
Walton Hersham
Wimborne Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Basingstoke Town
Walton Hersham
Basingstoke Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Poole Town
Walton Hersham
Poole Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 20
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Gosport Borough |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Gosport Borough
Basingstoke Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Yate Town
Gosport Borough
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Wimborne Town
|
16 Ngày |
Walton Hersham |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Three Bridges
Walton Hersham
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Evesham United
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Sholing FC
|
15 Ngày |