



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hanwell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Yate Town
Hanwell Town
Yate Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
INT CF
|
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Hanwell Town
Hendon
Hanwell Town
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
Hanwell Town
Taunton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Merthyr Town
Hanwell Town
Merthyr Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
AFC Totton
Hanwell Town
AFC Totton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hanwell Town
Frome Town
Hanwell Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Dorchester Town
Hanwell Town
Dorchester Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Berkhamsted Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Dorchester Town
Berkhamsted Town
Dorchester Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Berkhamsted Town
Chertsey Town
Berkhamsted Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Chesham United
Berkhamsted Town
Chesham United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Hadley
Berkhamsted Town
Hadley
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Berkhamsted Town
Real Bedford
Berkhamsted Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG FAT
|
Berkhamsted Town
Tilbury
Berkhamsted Town
Tilbury
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
St Ives Town
Berkhamsted Town
St Ives Town
Berkhamsted Town
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ENG FAT
|
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
AFC Dunstable
Berkhamsted Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
Berkhamsted Town
Hitchin Town
Berkhamsted Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Berkhamsted Town
Halesowen Town
Berkhamsted Town
Halesowen Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Berkhamsted Town
AFC Telford United
Berkhamsted Town
|
10 | 6 2 | 10 | 6 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Berkhamsted Town
Barwell
Berkhamsted Town
Barwell
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Berkhamsted Town
Kettering Town
Berkhamsted Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Hanwell Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Cray Wanderers
Hanwell Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Weymouth
Hanwell Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Chertsey Town
|
15 Ngày |
Berkhamsted Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Berkhamsted Town
St Ives Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Wimborne Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Berkhamsted Town
|
15 Ngày |