



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 19 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 12 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
30 | 30 | 40 | 40 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Parkway
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Weymouth
Plymouth Parkway
Weymouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 63 | 22 | 63 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Plymouth Parkway
Exmouth Town
Plymouth Parkway
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Plymouth Parkway
Winchester City
Plymouth Parkway
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Plymouth Parkway
Taunton Town
Plymouth Parkway
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Plymouth Parkway
Bracknell Town
Plymouth Parkway
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Plymouth Parkway
Merthyr Town
Plymouth Parkway
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Chertsey Town
Plymouth Parkway
Chertsey Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Poole Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Poole Town
Evesham United
Poole Town
Evesham United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
Bracknell Town
Poole Town
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Poole Town
Salisbury FC
Poole Town
Salisbury FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
Poole Town
Chertsey Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Poole Town
Dorchester Town
Poole Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Swindon Supermarine
Poole Town
Swindon Supermarine
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Poole Town
Merthyr Town
Poole Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Marlow
Poole Town
Marlow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Poole Town
Walton Hersham
Poole Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Winchester City
Poole Town
Winchester City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Gloucester City
Poole Town
Gloucester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Poole Town
Wimborne Town
Poole Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Tiverton Town
Poole Town
Tiverton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Poole Town
Gosport Borough
Poole Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Plymouth Parkway |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Plymouth Parkway
Frome Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
15 Ngày |
Poole Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Didcot Town
Poole Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Poole Town
Chertsey Town
|
12 Ngày |
ENG-S PR
|
Poole Town
Farnham Town
|
15 Ngày |