



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montrose | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Inverness C.T. | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
3 | East Fife | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
4 | Dundee United(Dự bị) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
5 | Dumbarton | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
6 | Peterhead | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
7 | East Kilbride | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
8 | Celtic U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
9 | Stranraer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
10 | Stenhousemuir | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
11 | Forfar Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
12 | Edinburgh City | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
13 | Kelty Hearts | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
14 | Cove Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
15 | Spartans | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
16 | Hamilton FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
17 | Motherwell FC U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
18 | Alloa Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
19 | Glasgow Rangers U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
20 | Annan Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
21 | Kilmarnock U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
22 | Hibernian FC U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
23 | Saint Mirren U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
24 | Aberdeen U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
25 | Clyde | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
26 | Queen of South | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
27 | Dundee U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
28 | Elgin | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
29 | Hearts(Dự bị) | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
30 | Stirling Albion | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Cove Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Peterhead
Cove Rangers
Peterhead
Cove Rangers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Montrose
Cove Rangers
Montrose
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO BC
|
Cove Rangers
Spartans
Cove Rangers
Spartans
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
Cove Rangers
Stenhousemuir
Cove Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Brechin City
Cove Rangers
Brechin City
Cove Rangers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Spartans
Cove Rangers
Spartans
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Aberdeen
Cove Rangers
Aberdeen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Turriff United
Cove Rangers
Turriff United
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Banks o Dee
Cove Rangers
Banks o Dee
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Annan Athletic
Cove Rangers
Annan Athletic
Cove Rangers
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Kelty Hearts
Cove Rangers
Kelty Hearts
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Alloa Athletic
Cove Rangers
Alloa Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Dundee U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Montrose
Dundee U21
Montrose
Dundee U21
|
50 | 5 2 | 50 | 5 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Dundee United(Dự bị)
Dundee U21
Dundee United(Dự bị)
Dundee U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Dundee U21
Formartine United
Dundee U21
Formartine United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO BC
|
Dundee U21
East Fife
Dundee U21
East Fife
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Dundee U21
Buckie Thistle FC
Dundee U21
Buckie Thistle FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Dundee U21(N)
Peterhead
Dundee U21(N)
Peterhead
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO BC
|
Dundee U21
Motherwell FC U21
Dundee U21
Motherwell FC U21
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 29%
-
30% TL hòa 29%
-
50% TL thua 43%
3 trận sắp tới
Cove Rangers |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Hamilton FC
Cove Rangers
|
4 Ngày |
SCO BC
|
Elgin
Cove Rangers
|
11 Ngày |
SCO L1
|
Cove Rangers
Inverness C.T.
|
18 Ngày |
Dundee U21 |
||
---|---|---|
SCO BC
|
Forfar Athletic
Dundee U21
|
11 Ngày |
SCO BC
|
Inverness C.T.
Dundee U21
|
28 Ngày |
SCO BC
|
Stirling Albion
Dundee U21
|
46 Ngày |