So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 1 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 6 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Xelaju MC | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 |
2 | CD Olimpia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Aguila | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Real Esteli | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
5 | CD Hercules | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF CACup
|
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Olimpia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HON D1
|
CD Olimpia
Platense
CD Olimpia
Platense
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Aguila
CD Olimpia
Aguila
CD Olimpia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
Real Espana
CD Olimpia
Real Espana
CD Olimpia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
HON D1
|
CD Olimpia
Juticalpa
CD Olimpia
Juticalpa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF CACup
|
CD Hercules(N)
CD Olimpia
CD Hercules(N)
CD Olimpia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HON D1
|
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF CACup
|
CD Olimpia
Real Esteli
CD Olimpia
Real Esteli
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Olimpia
UPNFM
CD Olimpia
UPNFM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HON D1
|
Atletico Choloma
CD Olimpia
Atletico Choloma
CD Olimpia
|
12 | 27 | 12 | 27 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CD Olimpia(N)
CD Motagua
CD Olimpia(N)
CD Motagua
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
HON D1
|
CD Olimpia
Real Espana
CD Olimpia
Real Espana
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
Real Espana
CD Olimpia
Real Espana
CD Olimpia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
CD Victoria
CD Olimpia
CD Victoria
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
HON D1
|
CD Victoria
CD Olimpia
CD Victoria
CD Olimpia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
Genesis
CD Olimpia
Genesis
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HON D1
|
Marathon
CD Olimpia
Marathon
CD Olimpia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
HON D1
|
CD Olimpia
CD Motagua
CD Olimpia
CD Motagua
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
HON D1
|
CD Victoria
CD Olimpia
CD Victoria
CD Olimpia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
HON D1
|
CD Olimpia
Real Sociedad Tocoa
CD Olimpia
Real Sociedad Tocoa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HON D1
|
Olancho FC
CD Olimpia
Olancho FC
CD Olimpia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSD Xelaju MC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC
Real Esteli
CSD Xelaju MC
Real Esteli
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Espana
CSD Xelaju MC
Real Espana
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Deportivo Xinabajul
CSD Xelaju MC
Deportivo Xinabajul
CSD Xelaju MC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 17
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CD Olimpia |
||
---|---|---|
HON D1
|
Marathon
CD Olimpia
|
3 Ngày |
HON D1
|
CD Olimpia
Genesis
|
15 Ngày |
CSD Xelaju MC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Marquense
|
4 Ngày |
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
11 Ngày |
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Aurora
|
18 Ngày |